Thông báo sinh viên
1. Các hạm học viên nhận bằng tốt nghiệp phải nộp lệ phí 200.000 đồng tại 137 Nguyễn Văn Linh, TP Đà Nẵng hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn có trên File đính kèm |
2. Sau khi hoàn thành lệ phí nhận bằng tốt nghiệp. Các bạn học viên đến Trung tâm ĐTTT & Bằng 2, 254 Nguyễn Văn Linh, Tp Đà Nẵng. Các học viên phải mang theo chứng minh nhân dân để nhận bằng tốt nghiệp |
3. Thời gian nhận bằng tốt nghiệp từ ngày thông báo đến hết ngày 31/01/2017. Các học viên nhận bằng vào chiều thứ bảy và ngày chủ nhật phải liện hệ số điện thoại 0905978909 để báo trước Trung tâm kịp chuẩn bị hồ sơ nhận bằng Tốt nghiệp. |
4. Các học viên được nhận bằng tốt nghiệp có danh sách kèm theo |
STT |
MÃ SV |
HỌ LÓT |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
LỚP |
1 |
1829210290 |
Nguyễn Chí |
Công |
21/05/1984 |
Quảng Nam |
Nam |
X18DNG_QTH_P |
2 |
1829210531 |
Trần Nhật |
Sơn |
30/04/1984 |
Quảng Nam |
Nam |
X18DNG_QTH_P |
3 |
1929210444 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
09/04/1993 |
Quảng Bình |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
4 |
1929210276 |
Hồ Minh |
Hiếu |
25/07/1987 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
5 |
1929210450 |
Phạm Quốc |
Hoàng |
29/06/1989 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
6 |
1929210251 |
Đồng Minh |
Nhựt |
01/02/1976 |
Bình Định |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
7 |
1929210239 |
Hoàng Đình |
Quý |
26/08/1974 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
8 |
1929210534 |
Hoàng Anh |
Tâm |
21/02/1983 |
Hà Nội |
Nam |
X19DNG_QTH_P |
9 |
1929211723 |
Lê Viết Nhật |
Uy |
09/10/1987 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_QTH_T |
10 |
2028210571 |
Nguyễn Phi Thu |
Trâm |
17/10/1990 |
Quảng Nam |
Nữ |
X20DNG_QTH_C |
11 |
2029210503 |
Nguyễn Đình Hồng |
Châu |
19/09/1988 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
12 |
2029210644 |
Trần Hồng |
Công |
02/12/1990 |
Hà Tĩnh |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
13 |
2029210619 |
Nguyễn Trung |
Cường |
02/06/1980 |
Bình Định |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
14 |
2029210614 |
Huỳnh Nhất |
Danh |
29/05/1988 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
15 |
2029210615 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
04/02/1987 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
16 |
2029210505 |
Bùi Hoàng |
Huy |
05/03/1988 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
17 |
2029210506 |
Trần Văn |
Huy |
24/12/1985 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
18 |
2029210507 |
Phan Trung |
Khánh |
17/09/1991 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
19 |
2028210621 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
15/10/1985 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X20DNG_QTH_T |
20 |
2028210569 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
15/10/1990 |
Nghệ An |
Nữ |
X20DNG_QTH_T |
21 |
2029210622 |
Nguyễn Lê |
Thi |
16/06/1990 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
22 |
2028210529 |
Nguyễn Thị Thanh |
Uyên |
28/08/1989 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X20DNG_QTH_T |
23 |
2029210624 |
Hồ Xuân |
Vũ |
19/03/1992 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_QTH_T |
24 |
2129210746 |
Phạm Hồng |
Nam |
24/03/1985 |
Đà Nẵng |
Nam |
X21DNG_QTH_C |
25 |
2128210822 |
Trương Thanh |
Thủy |
17/10/1992 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X21DNG_QTH_C |
26 |
2128210771 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
23/07/1989 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X21DNG_QTH_C |
27 |
2128210742 |
Trần Phan Thùy |
Trang |
28/03/1983 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X21DNG_QTH_C |
28 |
2129210694 |
Nguyễn Hoàng Lê Trung |
Việt |
27/10/1993 |
Quảng Nam |
Nam |
X21DNG_QTH_C |
29 |
2128210743 |
Phạm Thị |
Yến |
01/01/1987 |
Quảng Nam |
Nữ |
X21DNG_QTH_C |
30 |
1929261709 |
Trần Văn |
Hiếu |
18/08/1980 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_KTH_C |
31 |
1928261713 |
Huỳnh Thị Ánh |
Việt |
06/08/1991 |
Quảng Nam |
Nữ |
X19DNG_KTH_C |
32 |
2029230480 |
Lê Đình |
Vũ |
27/07/1992 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_KTH_C |
33 |
2028230475 |
Phan Thị Thu |
Hà |
24/07/1979 |
Quảng Nam |
Nữ |
X20DNG_KTH_C |
34 |
2028230608 |
Đào Thị |
Ân |
26/07/1987 |
Bình Định |
Nữ |
X20DNG_KTH_T |
35 |
2028230640 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
10/10/1982 |
Quảng Nam |
Nữ |
X20DNG_KTH_T |
36 |
2028230609 |
Trần Thị Hoàng |
Oanh |
05/07/1984 |
Bình Định |
Nữ |
X20DNG_KTH_T |
37 |
2029230611 |
Nguyễn Văn |
Thông |
25/10/1976 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_KTH_T |
38 |
2029230612 |
Nguyễn Minh |
Tuyền |
21/10/1978 |
Phú Yên |
Nam |
X20DNG_KTH_T |
39 |
2028230613 |
Trần Thị |
Xuân |
11/08/1987 |
Bình Định |
Nữ |
X20DNG_KTH_T |
40 |
1829110336 |
Huỳnh Bá |
Trung |
08/12/1983 |
Đà Nẵng |
Nam |
X18DNG_TPM_P |
41 |
1929111705 |
Mai Đình |
Khoa |
19/10/1992 |
Đà Nẵng |
Nam |
X19DNG_TPM_C |
42 |
1929110053 |
Trương Văn |
Hưng |
19/07/1988 |
TT Huế |
Nam |
X19DNG_TPM_P |
43 |
1929110003 |
Trần Mạnh |
Hùng |
24/01/1985 |
Quảng Bình |
Nam |
X19DNG_TPM_P |
44 |
1928111701 |
Huỳnh Thị |
Đông |
03/02/1992 |
Quảng Nam |
Nữ |
X19DNG_TPM_T |
45 |
2028110453 |
Trần Thị Thanh |
Hồng |
11/09/1989 |
Đà Nẵng |
Nữ |
X20DNG_TPM_C |
46 |
2029110452 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
11/11/1992 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_TPM_C |
47 |
2029110466 |
Nguyễn Hùng |
Anh |
08/12/1988 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
48 |
2029110468 |
Đặng Tấn |
Cường |
24/12/1985 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
49 |
2029110595 |
Đỗ Vĩnh |
Hưng |
26/12/1985 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
50 |
2029110470 |
Võ Mạnh |
Kha |
07/09/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
51 |
2029110576 |
Phan Anh |
Khoa |
27/12/1990 |
Đà Nẵng |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
52 |
2029110472 |
Trần |
Thời |
02/01/1985 |
Quảng Nam |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
53 |
2029110572 |
Đặng Anh |
Tuấn |
17/05/1986 |
Quảng Trị |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
54 |
2028110599 |
Huỳnh Thị Lý |
Tưởng |
29/08/1989 |
Quảng Nam |
Nữ |
X20DNG_TPM_T |
55 |
2029110600 |
Nguyễn Duy |
Vũ |
25/02/1987 |
TT Huế |
Nam |
X20DNG_TPM_T |
(25/12/2017)
(11/12/2017)
(11/12/2017)
(02/11/2017)
(25/10/2017)
Tổng quan
Thông tin chung
© 2023 Đại học Duy Tân