CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - Kỹ Sư Xây dựng DD & CN
NĂM | HỌC KỲ 1 | HỌC KỲ 2 |
Năm 1 |
ENG101 - Anh ngữ sơ cấp 1 (2 tín chỉ) COM101 - Nói & Trình Bày (tiếng Việt) (2 tín chỉ) PHY101 - Vật Lý Đại Cương 1 (3 tín chỉ) PHI100 - Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) (2 tín chỉ) CS101 - Tin Học Đại Cương (3 tín chỉ) PHY102 - Vật Lý Đại Cương 2 (4 tín chỉ) PHI161 - Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) (2 tín chỉ) |
ENG102 - Anh Ngữ Sơ Cấp 2 (2 tín chỉ) COM102 - Viết (tiếng Việt) (2 tín chỉ) MTH103 - Toán Cao Cấp A1 (3 tín chỉ) LAW210 - Hiến pháp Việt Nam (2 tín chỉ) ARC111 - Hình họa 1 (3 tín chỉ) CIE111 - Vẽ Kỹ Thuật & CAD (4 tín chỉ) MTH104 - Toán Cao Cấp A2 (4 tín chỉ) DTE302 - Kỹ Năng Xin Việc (2 tín chỉ) |
Năm 2 |
ENG201 - Anh Ngữ Trung Cấp 1 (2 tín chỉ) CS201 - Tin Học Ứng Dụng (3 tín chỉ) HYD201 - Thủy Lực (3 tín chỉ) MEC201 - Cơ Lý Thuyết 1 (2 tín chỉ) MEC211 - Sức Bền Vật Liệu 1 (3 tín chỉ) EE341 - Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng (3 tín chỉ) PHI162 - Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) (3 tín chỉ) |
ENG202 - Anh Ngữ Trung Cấp 2 (2 tín chỉ) HIS361 - Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) (3 tín chỉ) CIE260 - Trắc Địa (3 tín chỉ) MEC202 - Cơ Lý Thuyết 2 (2 tín chỉ) MEC212 - Sức Bền Vật Liệu 2 (2 tín chỉ) GLY291 - Địa Chất Công Trình (3 tín chỉ) LAW201 - Pháp Luật Đại Cương (2 tín chỉ) AHI392 - Lịch sử Kiến trúc phương tây (2 tín chỉ) |
Năm 3 |
ENG301 - Anh Ngữ Cao Cấp 1 (2 tín chỉ) FST342 - Tin Học trong Xây Dựng (3 tín chỉ) MEC306 - Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) (4 tín chỉ) CIE322 - Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng (1 tín chỉ) MEC3161 - Cơ Học Đất (2 tín chỉ) CIE323 - Nền & Móng (2 tín chỉ) CIE324 - Đồ Án Nền & Móng (1 tín chỉ) |
ENG302 - Anh Ngữ Cao Cấp 2 (2 tín chỉ) ARC392 - Kiến Trúc cho Xây Dựng (3 tín chỉ) CIE403 - Kỹ Thuật Thi Công (2 tín chỉ) CIE404 - Tổ Chức Thi Công (2 tín chỉ) CIE376 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép (3 tín chỉ) CIE377 - Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép (1 tín chỉ) CIE378 - Kết Cấu Thép (2 tín chỉ) CIE435 - Máy Xây Dựng (1 tín chỉ) POS361 - Tư Tưởng Hồ Chí Minh (2 tín chỉ) |
Năm 4 |
CIE426 - Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép (2 tín chỉ) CIE427 - Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép (1 tín chỉ) CIE428 - Kết Cấu Nhà Thép (2 tín chỉ) CIE429 - Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép (1 tín chỉ) FIN441 - Dự Toán Xây Dựng (2 tín chỉ) CIE431 - Kỹ Thuât Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp (3 tín chỉ) CIE432 - Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp (1 tín chỉ) CIE433 - Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp (3 tín chỉ) CIE434 - Đồ Án Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp (1 tín chỉ) CIE341 - Thông gió (2 tín chỉ) |
CIE450 - An toàn lao động (2 tín chỉ) CIE486 - Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối (1 tín chỉ) CIE441 - Quản lý dự án xây dựng (2 tín chỉ) ENG330 - Anh văn chuyên ngành Xây dựng (2 tín chỉ) HYD341 - Cấp thoát nước (2 tín chỉ) FIN442 - Lập dự án đầu tư xây dựng (2 tín chỉ) EVR205 - Sức khỏe Môi trường (2 tín chỉ) POS351 - Chủ nghĩa Xã hội Khoa học (2 tín chỉ) CIE498 - Thực Tập Tốt Nghiệp (2 tín chỉ) |
Năm 5 |
CIE497 - Đồ Án Tốt Nghiệp (8 tín chỉ) |
Tổng quan
Thông tin chung
© 2023 Đại học Duy Tân